Các từ liên quan tới 御影 (シナリオライター)
シナリオライター シナリオ・ライター
người viết kịch bản.
御影 みかげ
bức tranh thần thánh;(thời hạn biết kính trọng cho) (kẻ) khác có hình ảnh
御真影 ごしんえい
một chân dung đế quốc
黒御影 くろみかげ
đá granit đen
御影石 みかげいし
đá granit, lấy đao chém đá, lấy gậy chọc trời
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
影 かげ
bóng dáng
御御 おみ おごう おご
honorific or polite prefix