Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
御影 みかげ
bức tranh thần thánh;(thời hạn biết kính trọng cho) (kẻ) khác có hình ảnh
黒御影 くろみかげ
đá granit đen
御真影 ごしんえい
một chân dung đế quốc
御影石 みかげいし
đá granit, lấy đao chém đá, lấy gậy chọc trời
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
モグラ塚 もぐらづか モグラづか
đụn đất do chuột chũi đào
鼻塚 はなづか
gò chôn cất mũi và tai bị cắt đứt