Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 御影塚町
御影 みかげ
bức tranh thần thánh;(thời hạn biết kính trọng cho) (kẻ) khác có hình ảnh
御真影 ごしんえい
một chân dung đế quốc
黒御影 くろみかげ
đá granit đen
御影石 みかげいし
đá granit, lấy đao chém đá, lấy gậy chọc trời
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
鼻塚 はなづか
gò chôn cất mũi và tai bị cắt đứt
塚穴 つかあな
khắc