御成敗式目
ごせいばいしきもく
☆ Danh từ
Bộ luật của Mạc phủ Kamakura

御成敗式目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御成敗式目
成敗 せいはい せいばい
thành bại
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
マス目 マス目
chỗ trống
両成敗 りょうせいばい
hai bên đều bị trừng phạt
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
式目 しきもく
(kỷ nguyên phong kiến) mã pháp luật
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).