式目
しきもく「THỨC MỤC」
☆ Danh từ
(kỷ nguyên phong kiến) mã pháp luật

式目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 式目
御成敗式目 ごせいばいしきもく
bộ luật của Mạc phủ Kamakura
マス目 マス目
chỗ trống
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).