Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 御手洗川仮出入口
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
御手洗 みたらし みたらい おてあらい
nước tẩy uế cho mọi người rửa tay và súc miệng cho thanh khiết trước khi bước vào đền thờ Thần đạo
出入口 でいりぐち
cửa ra vào.
御手洗い ごてあらい
nhà vệ sinh
出入り口 でいりぐち
cửa ra vào.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.