Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
御許 みもと
ở bên cạnh (vị trí gần gũi với người mà mình tôn kính)
手許 てもと
tiền trên (về) bàn tay; thông thường thành vấn đề; một có ví tiền
御金 おかね
Tiền
御手手 おてて
tay
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
お手許 おてもと
đũa
手金 てきん
khoản tiền đặt