Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 御料所
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
御料 ごりょう
tài sản hoàng gia; của cải thuộc về hoàng gia
御所 ごしょ
hoàng cung; cấm cung
料金所 りょうきんじょ りょうきんしょ りょうきんじょ、りょうきんしょ
trạm thu phí
御料地 ごりょうち
địa vị (tài sản) đế quốc
御花料 おはなりょう
condolence gift, gift brought to a (Christian) funeral, flower money
御袴料 おんはかまりょう
betrothal money given from woman to man
御帯料 おんおびりょう
betrothal money given from man to woman