Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 御旅屋セリオ
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
旅籠屋 はたごや
quán trọ
御旅所 おたびしょ おたびどころ
place where the sacred palanquin is lodged during a festival
御霊屋 おたまや みたまや
lăng, lăng tẩm
御田屋 おでんや
oden vendor
御用部屋 ごようべや
room in Edo castle where the shogun's council of elders attended to governmental affairs
旅 りょ たび
chuyến đi; cuộc hành trình; chuyến du lịch
旅鼠 たびねずみ
lemming