Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
御来光 ごらいこう
mặt trời mọc.
来光 らいこう
vào
光来 こうらい
chuyến viếng thăm (của anh, chị, quý ngài - kính ngữ)
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
御来迎 ごらいごう
Brocken spectre, Brocken bow
ご来光 ごらいこう
(mọc) lên mặt trời