御構いなく
おかまいいなく
Xin không om sòm qua tôi

御構いなく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御構いなく
御構い ごかまい
trò giải trí; lòng mến khách
御構いなし おかまいいなし
không để ý đến, không quan tâm đến
お構いなく おかまいなく
làm ơn đừng quá chú ý đến tôi!; đừng bận tâm; đừng lo cho tôi
構成制御 こうせいせいぎょ
kiểm soát cấu hình
制御構造 せーぎょこーぞー
cấu trúc điều khiển
主制御機構 しゅせいぎょきこう
bộ điều khiển chính
構成素統御 こうせいそとうぎょ こうせいもととうぎょ
phần tử ra lệnh
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi