御構いなし
おかまいいなし
Không để ý đến, không quan tâm đến

御構いなし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御構いなし
御構い ごかまい
trò giải trí; lòng mến khách
御構いなく おかまいいなく
xin không om sòm qua tôi
構成制御 こうせいせいぎょ
kiểm soát cấu hình
制御構造 せーぎょこーぞー
cấu trúc điều khiển
お構いなし おかまいなし
quên lãng, không quan tâm
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
主制御機構 しゅせいぎょきこう
bộ điều khiển chính
構成素統御 こうせいそとうぎょ こうせいもととうぎょ
phần tử ra lệnh