Các từ liên quan tới 御殿場プレミアム・アウトレット
御殿 ごてん
cung; điện; dinh thự
殿御 とのご
những người quý phái
đầu ra
アウトレット アウトゥレット
outlet (store that sells seconds, discontinued lines, etc.)
馬場殿 うまばどの ばばどの うまばのおとど
tòa nhà để xem đua ngựa, khán đài xem đua ngựa
phí tăng lên ngoài giá vé (ví dụ vé vào cửa)
奥御殿 おくごてん
cung điện riêng của quý tộc
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.