Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
事件現場 じけんげんば
hiện trường vụ án
御殿 ごてん
cung; điện; dinh thự
殿御 とのご
những người quý phái
事件 じけん
đương sự
馬場殿 うまばどの ばばどの うまばのおとど
tòa nhà để xem đua ngựa, khán đài xem đua ngựa
奥御殿 おくごてん
cung điện riêng của quý tộc
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự