Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 御殿場駅
御殿 ごてん
cung; điện; dinh thự
殿御 とのご
những người quý phái
馬場殿 うまばどの ばばどの うまばのおとど
tòa nhà để xem đua ngựa, khán đài xem đua ngựa
奥御殿 おくごてん
cung điện riêng của quý tộc
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
御殿女中 ごてんじょちゅう
gái hầu trong đại danh (tên gọi chư hầu nhật bản ngày xưa)
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất