Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 御殿山駅
御殿 ごてん
cung; điện; dinh thự
殿御 とのご
những người quý phái
奥御殿 おくごてん
cung điện riêng của quý tộc
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
御殿女中 ごてんじょちゅう
gái hầu trong đại danh (tên gọi chư hầu nhật bản ngày xưa)
御山雀 おやますずめ オヤマスズメ
alpine accentor (Prunella collaris)
殿 との しんがり どの
bà; ngài.