Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
御衣 ぎょい
ngự y.
母御 ははご
mẹ, thân mẫu (kính ngữ, dùng gọi mẹ người khác)
御母 おかあ おかん みおも
mother
御母様 おたあさま おたたさま おかあさま
mẫu thân; người mẹ
ダム
dặn
御母さん ごかあさん
sinh thành
ダム湖 ダムこ
hồ đập
ダムターミナル ダム・ターミナル
trạm đầu cuối câm