Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 御池山クレーター
クレーター クレーター
miệng núi lửa trên mặt trăng
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
御山雀 おやますずめ オヤマスズメ
alpine accentor (Prunella collaris)
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
池 いけ
bàu