御用学者
ごようがくしゃ「NGỰ DỤNG HỌC GIẢ」
☆ Danh từ
Học tập tự phục vụ

御用学者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御用学者
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
ご用学者 ごようがくしゃ
Một học giả chấp nhận chính phủ và quyền lực của thời đó
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
御者 ぎょしゃ
người đánh xe ngựa; bộ(người) điều khiển; cabman; ilion
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.