Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
御用学者
ごようがくしゃ
học tập tự phục vụ
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
ご用学者 ごようがくしゃ
Một học giả chấp nhận chính phủ và quyền lực của thời đó
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
御者 ぎょしゃ
người đánh xe ngựa; bộ(người) điều khiển; cabman; ilion
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
「NGỰ DỤNG HỌC GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích