御目出糖
おめでとう「NGỰ MỤC XUẤT ĐƯỜNG」
☆ Danh từ
Kẹo Nhật làm từ gạo nếp và bột đậu azuki

御目出糖 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御目出糖
アミノとう アミノ糖
đường amin
御目出度う ごめでたう
những chúc mừng!; một nguyên cớ điềm lành!
御目出度い おめでたい
sự kiện hạnh phúc; quan trọng cho chúc mừng; sự kiện điềm lành; sự mang thai
マス目 マス目
chỗ trống
粗目糖 ざらめとう
làm thành hạt đường
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
出御 しゅつぎょ
hoàng đế có sự đến nơi (ở (tại) văn phòng (của) anh ấy, etc.)
出目 でめ
mắt lồi.