御目出度う
ごめでたう
Những chúc mừng!; một nguyên cớ điềm lành!

御目出度う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御目出度う
御目出度い おめでたい
sự kiện hạnh phúc; quan trọng cho chúc mừng; sự kiện điềm lành; sự mang thai
目出度し目出度し めでたしめでたし
and they all lived happily ever after (traditional ending to stories)
お目出度う おめでとう おめでとうございます
chúc mừng; xin chúc mừng; mừng
御目出糖 おめでとう
Kẹo Nhật làm từ gạo nếp và bột đậu azuki
目出度い めでたい
có tâm hồn đơn giản
マス目 マス目
chỗ trống
御芽出度い ごめでどい
sự kiện hạnh phúc; quan trọng cho chúc mừng; sự kiện điềm lành; sự mang thai
お目出度い おめでたい
sự kiện trọng đại; tin vui; chuyện đáng chúc mừng