礼参り れいまいり
Sự đến đền, chùa để tạ ơn
御参り おまいり
tôn kính; miếu thờ đến thăm
お礼参り おれいまいり
lại quả (cho nhà chùa)
御礼 おれい
cám ơn; biểu thức (của) sự biết ơn
御宮参り ごみやまいり
miếu thờ đến thăm
御蔭参り おかげまいり
pilgrimage to Ise
御礼袋 おれいぶくろ
phong bì thư cảm ơn
御礼奉公 おれいほうこう
giải phóng dịch vụ sau khi sự học việc