礼参り
れいまいり「LỄ THAM」
☆ Danh từ
Sự đến đền, chùa để tạ ơn

礼参り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 礼参り
御礼参り おれいまいり
sự đến đền chùa tạ lễ; sự tính sổ (xã hội đen)
お礼参り おれいまいり
lại quả (cho nhà chùa)
参り まいり
viếng thăm, ghé thăm ( đền, chùa,..)
礼回り れいまわり
đến nhà để tạ ơn người đã chăm sóc mình
初参り はつまいり
chuyến thăm đầu tiên của năm mới
宮参り みやまいり
đi lễ đền chùa.
御参り おまいり
tôn kính; miếu thờ đến thăm
お参り おまいり
sự lễ chùa; sự đi vãn cảnh chùa chiền