御参り
おまいり「NGỰ THAM」
Tôn kính; miếu thờ đến thăm

御参り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御参り
御宮参り ごみやまいり
miếu thờ đến thăm
御礼参り おれいまいり
sự đến đền chùa tạ lễ; sự tính sổ (xã hội đen)
御蔭参り おかげまいり
pilgrimage to Ise
御種人参 おたねにんじん オタネニンジン
Nhân sâm châu Á
参り まいり
viếng thăm, ghé thăm ( đền, chùa,..)
礼参り れいまいり
Sự đến đền, chùa để tạ ơn
初参り はつまいり
chuyến thăm đầu tiên của năm mới
宮参り みやまいり
đi lễ đền chùa.