Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 御祖村
天津御祖 あまつみおや てんしんごそ
tổ tiên đế quốc
御祖母さん ごそぼさん
bà, nuông chiều, nâng niu
御祖父さん ごそふさん
ông, đồng hồ to để đứng
御高祖頭巾 おこそずきん
khăn được mang bởi phụ nữ trong vài cựu thời gian trong nhật bản trong lạnh dầm mưa dãi gió, bao trùm toàn bộ cái đầu (trừ đôi mắt)
曾御祖母さん ひいおばあさん
cụ bà.
祖 そ
tổ tiên,ông cha
祖父祖母 じじばば
ông bà
祖型 そけい そがた
người đầu tiên; vật đầu tiên; mẫu đầu tiên, nguyên mẫu