御神牛
ごしんぎゅう「NGỰ THẦN NGƯU」
Con trâu của thần
御神牛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御神牛
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
蝸牛神経 かぎゅうしんけい
dây thần kinh ốc tai
牛鬼蛇神 ぎゅうきだしん
wicked and perverse, weird and incoherent
御神燈 ごしんとう ごじんとう
đèn thờ để trước cửa đền thờ Jinja
御神火 ごじんか ごしんか
phong thánh núi lửa hoặc sự phun núi lửa
大御神 おおみかみ
god