Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
牛鬼蛇神
ぎゅうきだしん
wicked and perverse, weird and incoherent
神蛇 しんじゃ かみへび
con rắn thần thánh
神鬼 しんき
quỷ thần
鬼神 きしん きじん おにがみ
quỷ thần; linh hồn người chết
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
御神牛 ごしんぎゅう
Con trâu của thần
神算鬼謀 しんさんきぼう
mưu kế tài tình
「NGƯU QUỶ XÀ THẦN」
Đăng nhập để xem giải thích