Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
御茶 ごちゃ
chè (xanh)
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
水茶屋 みずぢゃや みずちゃや
( thời kỳ Ê-đô) quán nước bên đường
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ