御蔭で
おかげで「NGỰ ẤM」
Nhờ vào bạn; do bạn; vì bạn

御蔭で được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御蔭で
御蔭 おかげ
sự giúp đỡ
御蔭様で おかげさまで
nhờ vào chúa trời; nhờ vào bạn
御蔭様 おかげさま
sự giúp đỡ
御蔭参り おかげまいり
pilgrimage to Ise
お蔭で おかげで
nhờ; nhờ vào...; nhờ có; do vì; bởi vì được sự giúp đỡ; được sự ủng hộ
蔭 かげ
che; lùi lại;(sự giúp đỡ (của) bạn)
お蔭様で おかげさまで
nhờ trời; ơn trời
蔭口 かげぐち
sự nói vụng, sự nói xấu sau lưng