Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 御陵下町
御陵 ごりょう
lăng mộ của người thuộc hoàng gia hay quan chức.
ズボンした ズボン下
quần đùi
下町 したまち
phần thành phố phía dưới; phần thành phố có nhiều người buôn bán, người lao động.
下御 げぎょ したお
xuống ngựa
下町風 したまちふう
theo phong cách của thành phố nào đó
城下町 じょうかまち
thị trấn cổ; phố cổ; khu phố quanh lâu đài
陵 みささぎ みはか りょう
lăng mộ hoàng đế.
御下問 ごかもん
một câu hỏi từ hoàng đế