下町風
したまちふう「HẠ ĐINH PHONG」
☆ Danh từ
Theo phong cách của thành phố nào đó

下町風 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下町風
ズボンした ズボン下
quần đùi
下町 したまち
phần thành phố phía dưới; phần thành phố có nhiều người buôn bán, người lao động.
風下 かざしも
phía cuối gió; phía dưới gió
下風 かふう
vị trí lệ thuộc; vị trí thấp hơn; địa vị thấp hơn
城下町 じょうかまち
thị trấn cổ; phố cổ; khu phố quanh lâu đài
町人風情 ちょうにんふぜい
(the likes of) a mere tradesman
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
下町言葉 したまちことば
từ ngữ bình dân, ngôn ngữ bình dân