復しゅう心
ふくしゅうしん
☆ Danh từ
Sự khao khát báo thù, phục thù

復しゅう心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 復しゅう心
復しゅう ふくしゅう
sự khao khát báo thù, phục thù
復讐心 ふくしゅうしん
mong muốn trả thù
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
復習う さらう ふくならう
Luyện tập, thực hành (những điều đã được dạy)
người thu thập, người sưu tầm; người thu (thuế, tiền...), người đi quyên, cổ góp, vành góp, cực góp, ống góp
sự tháo hơi ra, sự xẹp hơi, sự giải lạm phát