復位
ふくい「PHỤC VỊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phục vị.

Bảng chia động từ của 復位
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 復位する/ふくいする |
Quá khứ (た) | 復位した |
Phủ định (未然) | 復位しない |
Lịch sự (丁寧) | 復位します |
te (て) | 復位して |
Khả năng (可能) | 復位できる |
Thụ động (受身) | 復位される |
Sai khiến (使役) | 復位させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 復位すられる |
Điều kiện (条件) | 復位すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 復位しろ |
Ý chí (意向) | 復位しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 復位するな |
復位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 復位
回復体位 かいふくたいい
tư thế hồi phục
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
逆位反復配列 ぎゃくいはんぷくはいれつ
trình tự lặp lại đảo ngược
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
復原 ふくげん
phục nguyên.
復部 ふくぶ
sự quay trở lại câu lạc bộ
復電 ふくでん
sự cấp điện trở lại
復す ふくす
khôi phục, phục hồi