復号アルゴリズム
ふくごうアルゴリズム
☆ Danh từ
Thuật toán giải mã
復号アルゴリズム
を
用
いて
暗号化
された
データ
を
復元
する。
Dữ liệu đã được mã hóa được khôi phục bằng cách sử dụng thuật toán giải mã.

復号アルゴリズム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 復号アルゴリズム
復号 ふくごう
giải mã
ビタビ復号 ビタビふくごう
sự giải mã viterbi
復号器 ふくごうき
máy dịch mã
復号化 ふくごうか
bản dịch mã
thuật toán
反復記号 はんぷくきごう
(âm nhạc) dấu chỉ phần trở lại
ハッシュアルゴリズム ハッシュ・アルゴリズム
thuật toán băm
ラウンドロビンアルゴリズム ラウンドロビン・アルゴリズム
thuật toán quay vòng