復号化
ふくごうか「PHỤC HÀO HÓA」
Giải mã
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bản dịch mã
Bản mã dịch

Bảng chia động từ của 復号化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 復号化する/ふくごうかする |
Quá khứ (た) | 復号化した |
Phủ định (未然) | 復号化しない |
Lịch sự (丁寧) | 復号化します |
te (て) | 復号化して |
Khả năng (可能) | 復号化できる |
Thụ động (受身) | 復号化される |
Sai khiến (使役) | 復号化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 復号化すられる |
Điều kiện (条件) | 復号化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 復号化しろ |
Ý chí (意向) | 復号化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 復号化するな |