復権
ふっけん ふくけん「PHỤC QUYỀN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khôi phục; sự phục hồi; sự phục hồi (của) quyền lợi

Bảng chia động từ của 復権
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 復権する/ふっけんする |
Quá khứ (た) | 復権した |
Phủ định (未然) | 復権しない |
Lịch sự (丁寧) | 復権します |
te (て) | 復権して |
Khả năng (可能) | 復権できる |
Thụ động (受身) | 復権される |
Sai khiến (使役) | 復権させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 復権すられる |
Điều kiện (条件) | 復権すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 復権しろ |
Ý chí (意向) | 復権しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 復権するな |
復権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 復権
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
主権回復 しゅけんかいふく
sự phục hồi (của) quyền tối cao
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
権 けん
quyền; quyền lợi; thẩm quyền
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.