復籍
ふくせき「PHỤC TỊCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Reregistration hợp pháp vào một có gia đình,họ; reenrollment (trong trường học)

Bảng chia động từ của 復籍
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 復籍する/ふくせきする |
Quá khứ (た) | 復籍した |
Phủ định (未然) | 復籍しない |
Lịch sự (丁寧) | 復籍します |
te (て) | 復籍して |
Khả năng (可能) | 復籍できる |
Thụ động (受身) | 復籍される |
Sai khiến (使役) | 復籍させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 復籍すられる |
Điều kiện (条件) | 復籍すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 復籍しろ |
Ý chí (意向) | 復籍しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 復籍するな |
復籍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 復籍
籍 せき
gia đình,họ (của) ai đó đăng ký; một có nơi ở
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
籍船 せきせん
tàu đã đăng ký
縁籍 えんせき
bà con thân thuộc, người có họ
除籍 じょせき
sự tách hộ tịch; việc tách hộ tịch; sự đuổi ra; sự tống ra.
転籍 てんせき
sự chuyển tịch; sự chuyển hộ tịch; sự chuyển hộ khẩu
医籍 いせき
sổ đăng ký (của) thầy thuốc
学籍 がくせき
Sổ đăng ký học