復習文
ふくしゅうぶん「PHỤC TẬP VĂN」
☆ Danh từ
Xem lại những câu

復習文 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 復習文
復習 ふくしゅう
sự ôn tập.
復文 ふくぶん
sự sửa lại như nguyên bản (bài văn, bản dịch...); sự viết lại (bản ghi tốc kí) thành bài văn; lời phúc đáp, lời hồi âm (thư)
復習う さらう ふくならう
Luyện tập, thực hành (những điều đã được dạy)
反復練習 はんぷくれんしゅう
sự luyện tập lặp đi lặp lại
復習する ふくしゅう ふくしゅうする
ôn
復習える さらえる ふくならえる
Nhắc lại, kể lại, nhẩm lại
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi