復習
ふくしゅう「PHỤC TẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ôn tập.

Từ đồng nghĩa của 復習
noun
Từ trái nghĩa của 復習
Bảng chia động từ của 復習
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 復習する/ふくしゅうする |
Quá khứ (た) | 復習した |
Phủ định (未然) | 復習しない |
Lịch sự (丁寧) | 復習します |
te (て) | 復習して |
Khả năng (可能) | 復習できる |
Thụ động (受身) | 復習される |
Sai khiến (使役) | 復習させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 復習すられる |
Điều kiện (条件) | 復習すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 復習しろ |
Ý chí (意向) | 復習しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 復習するな |
復習 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 復習
復習う さらう ふくならう
Luyện tập, thực hành (những điều đã được dạy)
復習文 ふくしゅうぶん
xem lại những câu
復習する ふくしゅう ふくしゅうする
ôn
復習える さらえる ふくならえる
Nhắc lại, kể lại, nhẩm lại
反復練習 はんぷくれんしゅう
sự luyện tập lặp đi lặp lại
習習 しゅうしゅう
làn gió nhẹ nhàng
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
復原 ふくげん
phục nguyên.