復習える
さらえる ふくならえる「PHỤC TẬP」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ
Nhắc lại, kể lại, nhẩm lại
Diễn tập (vở kịch, bài múa...)

Bảng chia động từ của 復習える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 復習える/さらえるる |
Quá khứ (た) | 復習えた |
Phủ định (未然) | 復習えない |
Lịch sự (丁寧) | 復習えます |
te (て) | 復習えて |
Khả năng (可能) | 復習えられる |
Thụ động (受身) | 復習えられる |
Sai khiến (使役) | 復習えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 復習えられる |
Điều kiện (条件) | 復習えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 復習えいろ |
Ý chí (意向) | 復習えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 復習えるな |
復習える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 復習える
復習 ふくしゅう
sự ôn tập.
復習する ふくしゅう ふくしゅうする
ôn
復習う さらう ふくならう
Luyện tập, thực hành (những điều đã được dạy)
復習文 ふくしゅうぶん
xem lại những câu
反復練習 はんぷくれんしゅう
sự luyện tập lặp đi lặp lại
習習 しゅうしゅう
làn gió nhẹ nhàng
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
復する ふくする
hồi phục, khôi phục