復興特別所得税
ふっこーとくべつしょとくぜー
Thuế thu nhập đặc biệt để tái thiết (đối với các khu vực bị ảnh hưởng bởi trận động đất và sóng thần tōhoku năm 2011)
復興特別所得税 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 復興特別所得税
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
所得税 しょとくぜい
thuế đánh theo lợi tức
所得税減税 しょとくぜいげんぜい
giảm thuế thu nhập
所得減税 しょとくげんぜい
sự giảm thuế thu nhập
免税所得 めんぜいしょとく
thu nhập miễn thuế
所得税法 しょとくぜいほう
luật thuế thu nhập