Kết quả tra cứu 復興特別所得税
Các từ liên quan tới 復興特別所得税
復興特別所得税
ふっこーとくべつしょとくぜー
◆ Thuế thu nhập đặc biệt để tái thiết (đối với các khu vực bị ảnh hưởng bởi trận động đất và sóng thần tōhoku năm 2011)
Đăng nhập để xem giải thích
ふっこーとくべつしょとくぜー
Đăng nhập để xem giải thích