所得税
しょとくぜい「SỞ ĐẮC THUẾ」
Thuế đánh theo lợi tức
Thuế lợi tức
☆ Danh từ
Tiền thuế lợi tức.
Thuế thu nhập
所得税
の
課税
Thuế thu nhập
所得税
を
控除
する
Khấu trừ tiền thuế thu nhập
所得税
は
控除額
を
上回
るいかなる
所得
にもかかる。
Thuế thu nhập được đánh trên bất kỳ thu nhập nào vượt quá các khoản khấu trừ.

所得税 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 所得税
所得税法 しょとくぜいほう
luật thuế thu nhập
所得税減税 しょとくぜいげんぜい
giảm thuế thu nhập
営業所得税 えいぎょうしょとくぜい
thuế doanh thu.
源泉所得税 げんせんしょとくぜい
thuế thu nhập đánh tại gốc; thuế thu nhập khấu trừ tại nguồn
個人所得税 こじんしょとくぜい
thuế thu nhập cá nhân
法人所得税 ほうじんしょとくぜい
thuế thu nhập doanh nghiệp
負の所得税 ふのしょとくぜい
thuế thu nhập âm
復興特別所得税 ふっこーとくべつしょとくぜー
thuế thu nhập đặc biệt để tái thiết (đối với các khu vực bị ảnh hưởng bởi trận động đất và sóng thần tōhoku năm 2011)