Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 復金インフレ
インフレ インフレ
lạm phát
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
インフレーション(インフレ) インフレーション(インフレ)
lam phát
インフレ率 インフレりつ
tỷ lệ lạm phát
デマンドプルインフレ ディマンドインフレ デマンド・プル・インフレ デマンド・インフレ
lạm phát do cầu kéo
インフレターゲット インフレ・ターゲット
chỉ tiêu lạm phát
ギャロッピングインフレ ギャロッピング・インフレ
lạm phát phi mã.