微傷
びしょう「VI THƯƠNG」
☆ Danh từ
Vết thương nhẹ.

微傷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 微傷
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
微微 びび
rất ít; mỏng manh, yếu ớt; thứ yếu; không quan trọng
微 び
một chút
傷 きず キズ
vết thương; vết xước; vết sẹo; thương tích; thương tật
微微たる びびたる
nhỏ; nhẹ; không quan trọng
傷傷しい きずきずしい
cảm động; cảm động
咬傷と刺傷 こーしょーとししょー
vết cắn và vết chích