微光
びこう「VI QUANG」
☆ Danh từ
Ánh sáng lờ mờ, ánh sáng mờ ảo; hy vọng mong manh

微光 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 微光
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
光学顕微鏡 こうがくけんびきょう
Kính hiển vi quang học
偏光顕微鏡 へんこうけんびきょう
kính hiển vi phân cực
蛍光顕微鏡 けいこうけんびきょう
kính hiển vi huỳnh quang