微小血管減圧術
びしょうけっかんげんあつじゅつ
Phẫu thuật giải ép vi mạch
微小血管減圧術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 微小血管減圧術
微小血管系 びしょうけっかんけい
hệ thống vi mạch
微小管 びしょうかん
Ống Vi Thể
血栓性微小血管症 けっせんせいびしょうけっかんしょう
bệnh huyết khối tĩnh mạch
減圧手術 げんあつしゅじゅつ
phẫu thuật giảm áp
狭心症-微小血管性 きょうしんしょう-びしょうけっかんせい
đau thắt ngực do vi mạch
微減 びげん
giảm nhẹ, giảm một chút
減圧開頭術 げんあつかいとうじゅつ
phẫu thuật mở sọ giải chèn ép
血管形成術 けっかんけいせいじゅつ
thủ thuật tạo hình mạch máu; phẫu thuật tạo hình mạch máu