血栓性微小血管症
けっせんせいびしょうけっかんしょう
Bệnh huyết khối tĩnh mạch
血栓性微小血管症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血栓性微小血管症
狭心症-微小血管性 きょうしんしょう-びしょうけっかんせい
đau thắt ngực do vi mạch
血栓症 けっせんしょう
chứng nghẽn mạch
微小血管系 びしょうけっかんけい
hệ thống vi mạch
血栓塞栓症 けっせんそくせんしょう
thromboembolism
血栓血管炎-閉塞性 けっせんけっかんえん-へいそくせい
viêm huyết khối các động mạch nhỏ
ロングフライト血栓症 ロングフライトけっせんしょう
occurrence of deep vein thrombosis in air travelers
血栓 けっせん
cục nghẽn
塞栓症と血栓症 そくせんしょうとけっせんしょう
thuyên tắc và huyết khối