Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
開頭術 かいとうじゅつ
giải phẫu sọ
減圧手術 げんあつしゅじゅつ
phẫu thuật giảm áp
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
減圧 げんあつ
sự bớt sức ép, sự giảm sức ép
哆開 哆開
sự nẻ ra
微小血管減圧術 びしょうけっかんげんあつじゅつ
phẫu thuật giải ép vi mạch
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
減圧弁
van giảm áp