微弱電波
びじゃくでんぱ「VI NHƯỢC ĐIỆN BA」
☆ Danh từ
Sóng yếu

微弱電波 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 微弱電波
微弱 びじゃく
Yếu ớt; yếu; ẻo lả.
弱電 じゃくでん
hiện thời điện yếu
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
電波 でんぱ
luồng sóng điện
微弱陣痛 びじゃくじんつう
co bóp giảm trương lựcchuyển dạ yếu, chuyển dạ chậm nên khó sinh em bé
弱電線 じゃくでんせん
đường dây điện yếu
弱電器 じゃくでんき
trang thiết bị điện nhẹ
電波料 でんぱりょう
phí phát sóng (một khoản phí do nhà tài trợ quảng cáo trả cho một đài truyền hình thương mại để phát chương trình do nhà tài trợ cung cấp)