Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
微弱 びじゃく
Yếu ớt; yếu; ẻo lả.
弱電 じゃくでん
hiện thời điện yếu
電波 でんぱ
luồng sóng điện
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
微弱陣痛 びじゃくじんつう
co bóp giảm trương lựcchuyển dạ yếu, chuyển dạ chậm nên khó sinh em bé
弱電線 じゃくでんせん
đường dây điện yếu
弱電器 じゃくでんき
trang thiết bị điện nhẹ
電波法 でんぱほう
pháp luật rađiô