電波法
でんぱほう「ĐIỆN BA PHÁP」
☆ Danh từ
Pháp luật rađiô

電波法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電波法
電磁波療法 でんじはりょうほう
liệu pháp sóng điện từ
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
電波 でんぱ
luồng sóng điện
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
電波料 でんぱりょう
phí phát sóng (một khoản phí do nhà tài trợ quảng cáo trả cho một đài truyền hình thương mại để phát chương trình do nhà tài trợ cung cấp)
毒電波 どくでんぱ
sóng điện thoại có hại