Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
弱電 じゃくでん
hiện thời điện yếu
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
弱音器 じゃくおんき よわねき
(âm nhạc) cái giảm âm; cái chặn tiếng
弱電線 じゃくでんせん
đường dây điện yếu
電器 でんき
đồ điện
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.